Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
censure
/'senʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách
  • lời phê bình, lời khiển trách
ngoại động từ
  • phê bình, chỉ trích, khiển trách
Related search result for "censure"
Comments and discussion on the word "censure"