Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
concurrency
Jump to user comments
Noun
  • sự cùng hoạt động (như các nhà đại lý, phân phối, hoặc các sự kiện diển ra đồng thời).
  • sự bằng lòng về kết quả hoặc ý kiến.
Related search result for "concurrency"
Comments and discussion on the word "concurrency"