Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
cancer
/'kænsə/
Jump to user comments
danh từ
  • bệnh ung thư
    • to die of cancer
      chết vì bệnh ung thư
  • (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
IDIOMS
  • the tropic of Cancer
    • hạ chí tuyến
Related search result for "cancer"
Comments and discussion on the word "cancer"