Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
coincide
/,kouin'said/
Jump to user comments
nội động từ
  • trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau)
  • xảy ra đồng thời; trùng với
  • hợp nhau (ý kiến, sở thích...)
  • đồng ý với nhau
Related words
Related search result for "coincide"
Comments and discussion on the word "coincide"