Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for compte-gouttes in Vietnamese - French dictionary
nhỏ giọt
ống nhỏ giọt
lấm tấm
sớt
chủ tài khoản
kết toán
thất toán
rút cục
tầm tã
rốt cuộc
sá kể
chung quy
báo công
rớt
lược thuật
vong niên
tài khoản
báo cáo
nhận thấy
tường thuật
thuật
lộp độp
cậy
riêng lẻ
như in
tứa
cẩn cáo
đếm xỉa
hậu báo
phục mệnh
đếm
kể
kể ra
quyết toán
kể chi
chung cục
hư báo
tạc
thần khẩu
cuối cùng
vô nguyên tắc
nóc nhà
trừ hao
lún phún
sá
như
ưu
tách bạch
thực tiễn
hội ý
chương
ý thức
ý thức
biểu
nhìn thấy
chấp
biên tập
bếp
ấp
kê
bắn
làm