Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
sculpter.
Tạc tượng
sculpter une statue.
graver.
Nhớ một sự kiện như tạc vào lòng
se souvenir d'un fait comme s'il était gravé dans son coeur
giống như tạc
avoir été jetés dans le même moule;;se ressembler comme deux gouttes d'eau.
Related search result for
"tạc"
Words pronounced/spelled similarly to
"tạc"
:
tác
tạc
tắc
tấc
thác
thiếc
thóc
thọc
thốc
thộc
more...
Words contain
"tạc"
:
ghi tạc
lạch tà lạch tạch
lạch tạch
oanh tạc
tì tạch
tạc
tạc đạn
tạc dạ
tạch
thù tạc
more...
Comments and discussion on the word
"tạc"