Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
nhìn thấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • voir ; apercevoir
    • Nhìn thấy bạn từ xa
      voir son ami de loin
  • s'apercevoir; se rendre compte
    • Nhìn thấy sai lầm của mình
      s'apercevoir de son erreur
Related search result for "nhìn thấy"
Comments and discussion on the word "nhìn thấy"