version="1.0"?>
- art (pouvant ne pas se traduire).
- Thuật đánh kiếm
art de faire l'escrime; escrime.
- rapporter ; relater ; raconter ; rendre compte.
- Thuật sự việc đúng như đã xảy ra
rapporter un fait comme il s'est passé
- Thuật một sự kiện
relater un événement ;
- Thuật lại một sự việc
rendre compte d'un fait.