Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chuyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • transmettre; transférer; véhiculer; acheminer; manutentionner; transbahuter
    • Chuyển một bức thư
      transmettre une lettre
    • Chuyển di hài của một người quá cố
      transférer les cendres d'un mort
    • Máu chuyển những sắc tố
      le sang véhicule des pigments
    • Chuyển thư từ
      acheminer la correspondance
    • Chuyển hàng hoá
      manutentionner des marchandises
    • Chuyển cái tủ
      transbahuter l'armoire
  • passer; déplacer; renvoyer; convertir; virer; reporter; changer; glisser
    • Chuyển sang hành động
      passer à l'action
    • Chuyển một công chức
      déplacer un fonctionnaire
    • Chuyển vụ án sang toà án có thẩm quyền
      renvoyer l'affaire à la juridiction compétence
    • Chuyển giấy bạc ra vàng
      converser un billet de banque en or
    • Chuyển một đám ruộng thành đồng cỏ
      convertir un champ en prairie
    • Chuyển sang màu tím
      virer au violet
    • Chuyển từ người này sang người khác
      changer de mains
  • avoir des changements
    • Nhà trường phải chuyển mạnh hơn nữa (Phạm Văn Đồng)
      l'école doit avoir de plus grands changements
  • ébranler
    • Tiếng sét làm chuyển cả nhà
      le coup de foudre a ébranlé toute la maison
    • có thể chuyển
      transférable ; transmissible
    • Chứng khoán có thể chuyển
      valeur transférable
    • Đặc quyền có thể chuyển
      privilège transmissible
    • Giấy chuyển quyền sở hữu
      acte translatif de propriété
    • sự chuyển
      transfert ; transmission ; virage
    • Sự chuyển vốn
      transfert de capitaux
    • Sự chuyển quyền hành
      transmission des pouvoirs
    • Sự chuyển từ xanh sang đỏ
      virage du bleu au rouge
Related search result for "chuyển"
Comments and discussion on the word "chuyển"