Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transposer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuyển vị
    • Transposer les mots d'une phrase
      chuyển vị các từ trong một câu
  • chuyển đổi, chuyển
    • Transposer les propriétés en figures
      chuyển những thuộc tính thành hình vẽ
  • (âm nhạc) dịch giọng
Related search result for "transposer"
Comments and discussion on the word "transposer"