Jump to user comments
danh từ giống cái
- cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại
- cách nói chuyện
- avoir de la conversation
luôn luôn có chuyện mà nói
- conversations diplomatiques
cuộc đàm phán ngoại giao
- être à la conversation
chú ý nghe chuyện; tham gia cuộc nói chuyện