Jump to user comments
verb
- To move, to transfer, to shift, to switch over, to change
- chuyển đi ở nơi khác
to move to another place
- chuyển quân
to move troops
- chuyển sang nhà mới
to move in
- chuyển công tác
to get a transfer
- chuyển tiền
to transfer money
- chuyển bại thành thắng
to change defeat into victory
- lay chẳng chuyển
to shake (a stone...) without being able to move it
- nói mãi mà hắn vẫn không chuyển