Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biến chuyển
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • changer; se transformer; évoluer
    • Tình hình đã biến chuyển
      la situation a changé
    • Xã hội đã biến chuyển
      la société s'est transformée
    • Bệnh đã biến chuyển
      la maladie a évolué
Related search result for "biến chuyển"
Comments and discussion on the word "biến chuyển"