Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I d. (kết hợp hạn chế). Chiến tranh (nói tắt). Nhảy vào vòng chiến. Âm mưu gây chiến. Từ thời chiến chuyển sang thời bình.
  • II đg. (thường dùng phụ sau d., trong một số tổ hợp). đấu, nói về mặt chức năng, công dụng. Ngựa chiến. Tàu chiến*.
Related search result for "chiến"
Comments and discussion on the word "chiến"