French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- săn
- Chasser le lièvre
săn thỏ
- đuổi
- Chasser l'ennemi hors de ses positions
đuổi quân địch ra khỏi vị trí
- Chasser un employé
đuổi người làm
- đánh bật đi
- Chasser un clou
đánh bật cái đinh
- quét đi
- Le vent chasse les nuages
gió quét mây đi
- chasser le brouillard
(thông tục) uống rượu cho tỉnh ngủ
nội động từ
- săn bắn
- Passer son temps à chasser
suốt ngày săn bắn
- trượt
- Une roue qui chasse
bánh xe trượt
- Les ancres chassent
neo trượt (không cắm chắc xuống)
- tới
- Le vent chasse du nord
gió từ phía bắc tới
- (ngành in) choán nhiều chỗ (chữ in)
- Ce caractère chasse plus que l'autre
chữ này choán nhiều chỗ hơn chữ kia
- (ngành mỏ) tiến lần lên (đường hầm chính)
- chasser de race
kế thừa đặc tính của cha ông (cả tốt lẫn xấu)
- chasser sur les terres d'autrui
vi phạm quyền lợi kẻ khác