Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pourchasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tầm nã, truy nã, theo đuổi
    • Pourchasser un criminel
      truy nã một tội phạm
    • Pourchasser une pensée
      đeo đuổi một ý nghĩa
Related search result for "pourchasser"
Comments and discussion on the word "pourchasser"