Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho vuông, đẽo vuông
    • Carrer un bloc de marbre
      đẽo vuông tảng đá hoa
  • (toán học) lập bình phương (một số); cầu phương (một hình)
Related search result for "carrer"
Comments and discussion on the word "carrer"