Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
chủ biên
Jump to user comments
noun  
  • Chief author
    • chủ biên một cuốn sách
      the chief author of a book (viết tập thể)
    • chủ biên một cuốn từ điển
      the chief editor of a dictionary
Related search result for "chủ biên"
Comments and discussion on the word "chủ biên"