Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unedited
/'ʌn'editid/
Jump to user comments
tính từ
  • không được thu thập và diễn giải
  • không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
Related search result for "unedited"
Comments and discussion on the word "unedited"