Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
unedited
/'ʌn'editid/
Jump to user comments
tính từ
không được thu thập và diễn giải
không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
Related search result for
"unedited"
Words pronounced/spelled similarly to
"unedited"
:
unaided
undated
undid
unedited
unendowed
unite
united
unmaimed
unmined
unminted
more...
Comments and discussion on the word
"unedited"