Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
frontier
/'frʌntjə/
Jump to user comments
danh từ
  • biên giới
  • giới hạn (của văn minh)
  • (định ngữ) ở biên giới
    • a frontier post
      đồn biên phòng
Related search result for "frontier"
Comments and discussion on the word "frontier"