Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
side-line
/'saidlain/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) đường biên
  • (số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)
  • đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)
  • nghề phụ, nghề tay trái
Related search result for "side-line"
Comments and discussion on the word "side-line"