Jump to user comments
noun
- Master
- vắng chúa nhà gà bới bếp
sleepy master makes his servants a lout
- Lord, suzerain
- chúa phong kiến
a feudal lord
- vua Lê chúa Trịnh
The Le Kings and the Trinh Lords
- Governor
- chúa đảo
an island governor
- God, Creator
- một người Công giáo kính Chúa yêu nước
a God-fearing and patriotic catholic