Jump to user comments
danh từ
- nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- the Queen of England
nữ hoàng Anh
- the rose is the queen of flowers
hoa hồng là chúa các loài hoa
- Venice the queen of the Adriatic
Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich
- con ong chúa; con kiến chúa
- the queen bee
con ong chúa
IDIOMS
- Queen Anne is dead!
- người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!
- queen of hearts
- cô gái đẹp, người đàn bà đẹp
ngoại động từ
- chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng
- (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam
IDIOMS