Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cham
/kæm/
Jump to user comments
danh từ
  • Great cham chúa tể (nói về bác sĩ Giôn-xơn, chúa tể các nhà phê bình văn học thời trước)
Related search result for "cham"
Comments and discussion on the word "cham"