Jump to user comments
danh từ
- lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp
- tính chất
- to extract all the goodness out of something
rút từ cái gì ra tất cả tinh chất
- ((thường) dùng như thán từ) ơn trời!
- for Goodness sake!
vì Chúa!
- thank Goodness!
cảm ơn Chúa!; nhờ Chúa!
- Goodness knows!
có trời biết!