Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
candid
/'kændid/
Jump to user comments
tính từ
  • thật thà, ngay thẳng, bộc trực
  • vô tư, không thiên vị
IDIOMS
  • candid camera
    • máy ảnh nhỏ chụp trộm
  • candid friend
    • (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
Related search result for "candid"
Comments and discussion on the word "candid"