Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
canned
/kænd/
Jump to user comments
tính từ
  • được đóng hộp
    • canned goods
      đồ (được đóng hộp)
  • được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
    • canned music
      bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
  • (từ lóng) say mèm, say bí tỉ
Related words
Related search result for "canned"
Comments and discussion on the word "canned"