Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
point-blank
/'pɔint'biæɳk/
Jump to user comments
tính từ
  • bắn thẳng (phát súng)
    • point-blank distance
      khoảng cách có thể bắn thẳng
phó từ
  • nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng)
  • (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
    • I told him point-blank it would not do
      tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn
    • to refuse point-blank
      từ chối thẳng
Related search result for "point-blank"
Comments and discussion on the word "point-blank"