Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
uncandid
/'ʌn'kændid/
Jump to user comments
tính từ
  • không thật thà, không ngay thẳng, xảo trá
  • thiên vị; thành kiến
Related search result for "uncandid"
Comments and discussion on the word "uncandid"