Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
candy
/'kændi/
Jump to user comments
danh từ đường phèn; miếng đường phèn ((cũng) sugar gõn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẹo
    • candy store
      cửa hàng kẹo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) côcain
ngoại động từ
  • làm thành đường phèn
  • tẩm đường, ướp đường, ngâm đường (hoa quả...)
nội động từ
  • kết thành đường (mật ong...)
Related words
Related search result for "candy"
Comments and discussion on the word "candy"