Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
cất phần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • retirer la part qui revient à quelqu'un
    • Vì anh ấy về chậm người ta đã cất phần
      à cause de son retard , on lui a retiré sa part
Related search result for "cất phần"
Comments and discussion on the word "cất phần"