version="1.0"?>
- former; structurer; charpenter
- Cấu tạo một từ
former un mot
- Cấu tạo một bộ máy hành chánh
structurer une administration
- Cấu tạo một bài diễn văn
charpenter un discours
- constitution; contexture; facture
- Cấu tạo địa chất
constitution géologique
- Cấu tạo thực vật
constitution des végétaux