Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cấu trúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • structure; texture; (tâm lý học) gestalt
    • Cấu trúc nguyên tử
      structure de l' atome
    • Cấu trúc thổ nhưỡng
      texture des sols
    • cấu trúc vi mô
      microstructure
    • cấu trúc vĩ mô
      macrostructure
    • thuyết cấu trúc
      structuralisme
Related search result for "cấu trúc"
Comments and discussion on the word "cấu trúc"