Jump to user comments
danh từ
- sách
- to writer a book
viết một cuốn sách
- book of stamps
một tập tem
- (số nhiều) sổ sách kế toán
IDIOMS
- to be someone's bad books
- to be someone's good book
- to know something like a book
- to speak by the book
- nói có sách, mách có chứng
- to suit one's book
- hợp với ý nguyện của mình
- to speak (talk) like a book
- to take a leat out of someone's book
ngoại động từ
- ghi tên (người mua về trước)
- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
- giữ (chỗ) trước, mua về trước)
- to book searts for the threatre
mua vé trước để đi xem hát
IDIOMS
- I am booked
- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi