Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cai trị
hùng cứ
khuôn phép
dâm thư
quyển
gạch
niên giám
phải đúa
quá hạn
giữ lại
biếu
giở
bằng lòng
ngự sử
thể thống
nguyên niên
mẹo
đô hộ
gò ép
phải phép
phép nhà
phá cách
thống trị
tục lệ
trị vì
đảng trị
phép tắc
mối giềng
pháp quy
luôn luôn
bình trị
pháp trị
tam suất
cát cứ
phép vua
luật
quy tắc
chi phối
phép
khởi nghĩa
binh thư
kế toán viên
rọc
chuyên chế
sách xanh
gáy sách
sổ tiết kiệm
giữ chỗ
kinh
sổ vàng
dư địa chí
sổ thu
sách
sổ chi
sổ kho
sổ quỹ
đình bản
sách trắng
in
ít nhứt
more...