Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hay dở
dâm thư
nghĩa khí
chia tay
quyển
niên giám
phải đúa
khuyến thiện
thành ý
phương danh
hồng vận
hiền hoà
giỏi
rảnh nợ
quá hạn
giữ lại
khuôn xếp
hẳn
ngoan
hiền lành
lương thiện
nói lót
sáng mắt
biếu
giở
nên người
nom
bằng lòng
khắc phục
nết
bảo quản
ăn tiền
lành
bù
đáng giá
chào
bình yên
binh thư
rọc
kế toán viên
giữ chỗ
sách xanh
sổ tiết kiệm
gáy sách
tết
kinh
sổ chi
sổ quỹ
sổ thu
sổ kho
dư địa chí
sổ vàng
sách
đình bản
sách trắng
in
lưu niệm
ít nhứt
học đòi
sổ lương
more...