Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
blue-book
/'blu:buk/
Jump to user comments
danh từ
sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sách xanh (ghi những chi tiết về thân thế viên chức trong chính phủ Mỹ)
Related search result for
"blue-book"
Words contain
"blue-book"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sách xanh
dâm thư
lam
hồ lơ
quyển
niên giám
phải đúa
đột ngột
quá hạn
giữ lại
more...
Comments and discussion on the word
"blue-book"