Jump to user comments
danh từ
- thân thể, thể xác
- sound in mind and body
lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác
- thân (máy, xe, tàu, cây...)
- the body of a machine
thân máy
- nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng
- a legislative body
hội đồng lập pháp
- the diplomatic body
đoàn ngoại giao
- a body of cavalry
đội kỵ binh
- an examining body
ban chấm thi
- khối; số lượng lớn; nhiều
- to have a large body of facts to prove one's statements
có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình
- con người, người
- a nice body
(thông tục) một người tốt
- vật thể
- heavenly bodies
thiên thể
ngoại động từ
- tạo nên một hình thể cho (cái gì)
- ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng