English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- (thông tục) một người nào đó
- two or three anybodies
hai hoặc ba người nào đó
đại từ
- người nào, ai
- is there anybody there?
có ai ở đó không?
- bất kỳ ai, bất cứ ai
- anybody else
bất kỳ người nào khác
- he is not doing anybody any harm
hắn không làm hại gì cho ai cả
- anybody would think him mad
bất kỳ ai cũng tượng nó điên
- một người ít nhiều quan trọng