Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
anybody
/'eni,bɔdi/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) một người nào đó
    • two or three anybodies
      hai hoặc ba người nào đó
đại từ
  • người nào, ai
    • is there anybody there?
      có ai ở đó không?
  • bất kỳ ai, bất cứ ai
    • anybody else
      bất kỳ người nào khác
    • he is not doing anybody any harm
      hắn không làm hại gì cho ai cả
    • anybody would think him mad
      bất kỳ ai cũng tượng nó điên
  • một người ít nhiều quan trọng
Comments and discussion on the word "anybody"