Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bead
/bi:d/
Jump to user comments
danh từ
  • hạt hột (của chuỗi hạt)
    • a string of beads
      một chuỗi hạt
    • to tell one's beads
      lần tràng hạt
  • giọt, hạt
    • beads of dew
      giọt sương
    • beads of perspiration
      giọt mồ hôi
  • bọt (rượu...)
  • (quân sự) đầu ruồi (súng)
  • (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
IDIOMS
  • to draw a bead on
    • (quân sự) nhắm bắn
ngoại động từ
  • xâu thành chuỗi
nội động từ
  • lấm tấm vài giọt
    • the sweat beaded on his brows
      trán nó lấm tấm mồ hôi
Related words
Related search result for "bead"
Comments and discussion on the word "bead"