Jump to user comments
danh từ
- hạt hột (của chuỗi hạt)
- a string of beads
một chuỗi hạt
- to tell one's beads
lần tràng hạt
- giọt, hạt
- beads of perspiration
giọt mồ hôi
- (quân sự) đầu ruồi (súng)
- (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt
IDIOMS
ngoại động từ
nội động từ
- lấm tấm vài giọt
- the sweat beaded on his brows
trán nó lấm tấm mồ hôi