Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bate
/beit/
Jump to user comments
động từ
  • bớt, giảm bớt, trừ bớt
    • his energy has not bated
      nghị lực của anh ta không hề giảm bớt
    • to bate one's curiosity
      bớt tò mò
    • not to bate a jot of a sentence
      không bớt một cái chấm trong câu
danh từ
  • nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)
ngoại động từ
  • ngâm mềm (da)
danh từ
  • (từ lóng) cơn giận
    • to go into a bate
      nổi giận
Related search result for "bate"
Comments and discussion on the word "bate"