Jump to user comments
động từ
- bớt, giảm bớt, trừ bớt
- his energy has not bated
nghị lực của anh ta không hề giảm bớt
- to bate one's curiosity
bớt tò mò
- not to bate a jot of a sentence
không bớt một cái chấm trong câu
danh từ
- nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)
ngoại động từ
danh từ
- (từ lóng) cơn giận
- to go into a bate
nổi giận