Jump to user comments
verb
- To pass, to carry
- cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội
the player passed the ball to a team mate
- chuyền đất lên đê
to carry earth onto the dyke
- chuyền tay nhau
to pass on to each other
- To move one's body from one place to another
- đánh đu chuyền từ cành cây này sang cành cây khác
to move one's body from one branch to another by swinging, to swing from one branch to another