Jump to user comments
danh từ
- sự khiển trách; lời trách mắng
- to deserve blame
đáng khiển trách
- lỗi; trách nhiệm
- where does the blame lie for this failure?
ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?
- to bear the blame
chịu lỗ, chịu trách nhiệm
- to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door
quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai
- to lay the blame at the right door (on the right shoulders)
quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm
- to shift the blame on somebody
đỗ lỗi cho ai