Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
balm
/bɑ:m/
Jump to user comments
danh từ
  • nhựa thơm, bôm
  • cây chi nhựa thơm
  • dầu thơm, dầu cù là
  • hương thơm
  • niềm an ủi
  • tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)
Related words
Related search result for "balm"
Comments and discussion on the word "balm"