Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bulimy
/bju:'limiə/ Cách viết khác : (bulimy) /'bju:limi/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn
  • sự ham (đọc sách...)
Related search result for "bulimy"
Comments and discussion on the word "bulimy"