Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
balaam
/'beilæm/
Jump to user comments
danh từ
  • người đoán láo
  • đồng minh không tin cậy được
  • bài dự trữ để lấp chỗ trống (báo)
Related search result for "balaam"
Comments and discussion on the word "balaam"