Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bang giao in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
Giao Tử được ngọc
thâm giao
ký thác
thươnc phụ
hèn yếu
phét
bằng hữu chi giao
giá trị đổi chác
tiện lợi
Quỳnh Giao
hôn thư
Vạn Kiếp
hành lang
đối ngoại
công tác
bặt thiệp
giao canh
thuyền
Quách Đình Bảo
hợp
hộ chiếu
Quảng Giao
hai tiên
đính hôn
giao thừa
Thiệu Giao
Kinh Châu
tiền
giao thoa
hoa hồng
nhì nhằng
si
Trình Thanh
Tiền Giang
Quản Ninh
Mạc Cửu
tấc cỏ, ba xuân
hạt
Tháp Mười
trao
phủ
Rắn Hán
duyên bình
Thuận Giao
ngoại trưởng
nghênh xuân
Thành Thái
Quân trung từ mệnh tập
Châu Đức
trục xuất
giá trị giao dịch
ủy viên
phó thác
lãnh sự
giao cảm
vi phạm
đào nguyên
nhảy
nghênh ngang
nói năng
ông Đoàn trốn khách
đón
thế nghị
mạng lưới
trạm
chàng Tiêu
luật
trận tuyến
Bát canh Đản thổ
Trang Tử
phân
ngầm
phong tỏa
tùy viên
địt
Tử Củ
Cầm Bá Thước
bà
góc phẳng
Bảo Đại
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last