Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giao thoa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Bắt tréo nhau. 2. (lý). d. Hiện tượng xảy ra khi hai chấn động có tần số bằng nhau chồng lên nhau, có thể làm cho ánh sáng hay âm mạnh lên, hoặc yếu đi đến triệt tiêu.
Related search result for "giao thoa"
Comments and discussion on the word "giao thoa"