Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đính hôn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Giao ước sẽ lấy nhau làm vợ chồng. Hai người đã đính hôn với nhau. Lễ đính hôn.
Related search result for "đính hôn"
Comments and discussion on the word "đính hôn"