Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phó thác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. phó: trao cho; thác: gửi) Giao cho người mình tin cẩn: Cũng liều phó thác tấm thân, khi vui cũng chỉ tấn tần mà thôi (cd).
Related search result for "phó thác"
Comments and discussion on the word "phó thác"